Từ điển Thiều Chửu
萄 - đào
① Bồ đào 葡萄 cây nho, quả ăn ngon và làm rượu vang. Vương Hàn 王翰: Bồ đào mĩ tửu dạ quang bôi 葡萄美酒夜光杯 (Lương Châu từ 涼州詞) rượu ngon bồ đào đựng chén dạ quang.

Từ điển Trần Văn Chánh
萄 - đào
Nho: 葡萄 Quả nho; 葡萄酒 Rượu nho.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
萄 - đào
Xem Bồ đào 葡萄. Vần Bồ.


葡萄 - bồ đào || 葡萄牙 - bồ đào nha || 葡萄酒 - bồ đào tửu ||